Phiên âm : zhì guài.
Hán Việt : chí quái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.記載怪誕不經的事情。《晉書.卷七五.王湛傳》:「祖台之……撰志怪書行於世。」2.記載神怪傳記的書。如:「志怪小說」。